trait huyện Tìm kiếm trait. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: nét, đặc điểm. Từ điển Anh-Anh - noun: count formal :a quality that makes one person or thing different from another. Từ điển Đồng nghĩa - noun: He has some unpleasant traits, like spitting when he talks
bahamas Bahamas là một quốc gia ổn định, phát triển với nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào du lịch và dịch vụ ngân hàng nước ngoài. Bahamas nói chung được coi là một trong những trung tâm tài chính nước ngoài hàng đầu
aisekai As of today, the Aisekai team and I have come to a decision to suspend all AI services of the Aisekai website due to misaligned vision with our current sponsor. The Cause: Back in October 2023, upon the one month hiatus, I have released an Open-letter, which states that Aisekai as a site has chosen to moderate contents through filtering