TRANSCRIPT:TRANSCRIPT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

transcript   transcript là gì Tìm tất cả các bản dịch của transcript trong Việt như bản điểm, bảng điểm, bản điểm và nhiều bản dịch khác. Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký

transcription Transcription là gì: / træns´kripʃən /, Danh từ: sự sao lại, sự chép lại, bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh thành chữ viết, ngôn ngữ học sự phiên âm; cách phiên âm, âm nhạc sự chuyển

transcript a transcript of sth There is a transcript of the meetings. Definition of transcript from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press Examples of transcript

₫ 48,100
₫ 141,400-50%
Quantity
Delivery Options