TRANSPARENCY:TRANSPARENCY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

transparency   link nhận spin coin Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát-âm và ví dụ của từ "transparency" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "transparency" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ tính trong suốt, độ trong suốt, tính minh bạch

tập đoàn phúc sơn quảng ngãi Tại tỉnh Quảng Ngãi, Tập đoàn Phúc Sơn từng trúng thầu tuyến đường gần 1.000 tỷ đồng. Đơn vị này cũng được tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư khu đô thị hơn 3.300 tỷ đồng

eucaphor Thuốc Eucaphor thuộc nhóm thuốc ho và thuốc cảm, có thành phần chính là Eucalyptol 100mg, Camphor 12mg, Guaiacol 12mg và các tá dược khác. Thuốc Eucaphor được bào chế dưới dạng viên nang mềm màu xanh, có tác dụng giảm ho, làm ấm và thông đường hô hấp

₫ 86,400
₫ 184,300-50%
Quantity
Delivery Options