TRANSPARENT:Nghĩa của từ Transparent - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

transparent   ghẹ rang me a transparent attempt to deceive một mưu toan đánh lừa rõ rệt transparent lie lời nói dối rành rành Chuyên ngành. Toántin. trong suốt

nhật ký vàng a video Nhóm làm phim Nhật ký Vàng Anh trong buổi ghi hình đặc biệt để thông báo đề nghị của Thùy Linh muốn dừng vai diễn Vàng Anh - Ảnh: Hoa Học Trò Vụ phát tán video sex “Vàng Anh” gây xôn xao dư luận xã hội, gây chấn động tâm lý cả các bậc phụ huynh và giới trẻ

mũ beret pháp Mũ nón beret là một loại mũ phổ biến và có xu hướng thời trang đến từ Pháp. Được biết đến với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, mũ beret có hình tròn và phẳng với viền mềm, thường được làm từ vải hoặc len. Mũ beret có một miếng đệm mỏng bên trong để giữ cho nó cân đối và ôm vừa đầu

₫ 10,500
₫ 154,100-50%
Quantity
Delivery Options