travelling minh chinh keno "travelling" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "travelling" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sự du lịch, cuộc du lịch, lưu động. Câu ví dụ: Once a year a traveling overseer visits the island. ↔ Mỗi năm một lần, một giám thị lưu động đến thăm đảo
bàn thờ ông địa thần tài Đặt bàn thờ ông Địa theo hướng tốt là yếu tố quan trọng để thu hút tài lộc và may mắn cho gia chủ. Hướng bàn thờ cần phải dựa vào tuổi và mệnh của gia chủ cũng như bố cục tổng thể của căn nhà. Để xác định đúng phương hướng, gia chủ có thể sử dụng la bàn để đo đạc và chọn những vị trí phù hợp nhất với phong thủy
demon slayer season 1 The first season, also known as Tanjiro Kamado, Unwavering Resolve Arc, a adapts the first seven volumes chapters 1–54 of the manga and aired from April 6 to September 28, 2019, on Tokyo MX, GTV, GYT, BS11, and other networks. 23 Haruo Sotozaki directed the anime with scripts by the Ufotable staff