TREAT:Nghĩa của từ Treat - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

treat   treat you better to act or behave toward a person in some specified way, to consider or regard in a specified way, and deal with accordingly, to deal with a disease, patient, etc. in order to relieve or cure., to deal with in speech or writing; discuss., to deal with, develop, or represent artistically, esp. in some specified manner or style, to subject to some agent or action in order to bring about a

retreat là gì Retreat có nghĩa là rút lui, nơi yên tĩnh, sự suy giảm giá trị cổ phiếu. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và các cụm từ liên quan của retreat

nước thần facial treatment essence Nước thần SK-II Facial Treatment Essence có khả năng giữ ẩm, nuôi dưỡng và cải thiện các vấn đề trên da cực hiệu quả, mang lại làn da căng bóng, mịn màng, trắng hồng và rạng rỡ đầy sức sống

₫ 36,100
₫ 183,100-50%
Quantity
Delivery Options