treat trick or treat treat Từ điển Collocation. treat noun . ADJ. great, real, special | little I like to give the girls a little treat every now and then. | occasional, rare | anniversary, birthday, Christmas, holiday | family | tasty Snails are a tasty treat for hedgehogs. VERB + TREAT give sb | deserve . PREP. as/for a ~ We took the kids to the zoo for a
silent treatment Bài viết này giải thích những hình thức và hậu quả của Silent Treatment, chiêu tâm lý khi ta từ chối sự tồn tại của ai đó bằng cách ngưng phản hồi mọi thứ từ họ. Bạn sẽ biết cách nhận diện, xử lý và tránh khỏi sự im lặng độc hại trong các tình huống như gia đình, công việc, tình yêu
treatment Có nhiều loại treatment khác nhau, phù hợp với từng loại da và nhu cầu của người dùng. Vậy treatment là gì? Đâu là những loại treatment thông dụng hiện nay?