TREAT:"treat" là gì? Nghĩa của từ treat trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

treat   treatment treat Từ điển Collocation. treat noun . ADJ. great, real, special | little I like to give the girls a little treat every now and then. | occasional, rare | anniversary, birthday, Christmas, holiday | family | tasty Snails are a tasty treat for hedgehogs. VERB + TREAT give sb | deserve . PREP. as/for a ~ We took the kids to the zoo for a

da treatment là gì Treatment là phương pháp chăm sóc và cải thiện các vấn đề trên da hiệu quả. Bài viết này giới thiệu 7 loại treatment cho da tốt nhất hiện nay, cùng với các lưu ý sử dụng và khuyết đối sử dụng

silent treatment Bài viết này giải thích những hình thức và hậu quả của Silent Treatment, chiêu tâm lý khi ta từ chối sự tồn tại của ai đó bằng cách ngưng phản hồi mọi thứ từ họ. Bạn sẽ biết cách nhận diện, xử lý và tránh khỏi sự im lặng độc hại trong các tình huống như gia đình, công việc, tình yêu

₫ 34,400
₫ 189,200-50%
Quantity
Delivery Options