trial là gì tải mẫu nhãn vở đẹp trên word Nghĩa của từ trial trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. trial trip: chuyến đi thử của tàu, xe... Trial: Phiên tòa. Thử, lần thử. Xem thêm: test, run, trial run, test, tryout, tribulation, visitation, test. VERB + TRIAL come to, face, go on, go to, stand He never came to trial for the robbery. She died before the case came to trial
lego technic Mykingdom is a place that gathers more than 1,000 types of products with a variety of toys for children of all ages. You can easily buy genuine toys from brands: VECTO, LEGO, CLEVERHIPPO
bakery near me Lộc Nam-Bảo Lâm-Lâm Đồng, Ap Lam Lac 1, Lâm Ðồng, Vietnam. 481 likes · 35 talking about this · 12,732 were here. Cập nhật Thông tin cho mọi người