TRIM:TRIM | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

trim   thuốc trimebutin TRIM translate: tỉa, cắt, cắt ngắn, xửa, chỉnh buồm, sự cắt tóc, gọn gàng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary

tree trimming We help tree workers make more money by learning safer, faster, and more efficient practices. A quick primer on making good cuts and deciding which branches to prune

cotrimoxazol 480mg Cotrimoxazol 480mg là kháng sinh có chứa sulfamethoxazole 400 mg + trimethoprim 80 mg. Nhờ sự phối hợp này, thuốc có cơ chế hiệp đồng chống lại sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, giúp thuốc có tác dụng ngay cả khi vi khuẩn kháng lại từng thành phần của thuốc

₫ 96,200
₫ 191,100-50%
Quantity
Delivery Options