TROPHY:trophy - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

trophy   địt vợ Tìm kiếm trophy. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thể thao giải thưởng, cúp, chiến lợi phẩm; kỷ vật. Từ điển Anh-Anh - noun: count an object such as a large cup or sculpture that is given as a prize for winning a competition, something that you keep or take to show that you were successful in hunting, war, etc

ytd là gì YTD là viết tắt của Year-To-Date, khoảng thời gian từ đầu năm đến thời điểm hiện tại. Bài viết này giải thích nghĩa, cách dùng và lợi ích của YTD trong tài chính, kinh doanh và quản lý ngân sách

hierarchy tập 1 Hierarchy 2024: 0,01% số học sinh đứng đầu nắm quyền kiểm soát luật pháp và trật tự ở trường cấp ba Jusin, nhưng một học sinh chuyển trường bí mật lại

₫ 41,500
₫ 133,400-50%
Quantity
Delivery Options