TUNNEL:TUNNEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

tunnel   cu chi tunnel tour Tunnel là một từ tiếng Anh có nghĩa là một đường đi dài dưới hoặc qua đất, thường được làm bởi người. Tunnel cũng có thể là một hành động là làm đường đi dài dưới hoặc qua đất. Xem ví dụ, các từ liên quan và các chủ đề khác

tunnel Giống như một đường ống nước chứa chất lỏng chảy bên trong nó, VPN tunnel cách ly và đóng gói lưu lượng truy cập Internet, thường là với một số loại mã hóa để tạo ra một tunnel riêng tư cho dữ liệu, khi nó truyền trong một mạng không bảo mật

cu chi tunnels tour About a two hours’ drive from the former South Vietnam capital, Cu Chi tunnels tour today comprise a popular Saigon tourist destination that provides visitors with an evocative look at Vietnam War history. GROUP SIZE 27 PERSONS Highlight: TOUR INCLUDES: Pick up and Drop off at selected hotels in Central District 1 only. -Pick up time:

₫ 13,500
₫ 185,100-50%
Quantity
Delivery Options