TUNNEL:tunnel | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionar

tunnel   đội bóng đá thể công tunnel - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho tunnel: 1. a long passage under the ground or through a mountain: 2. to dig a tunnel: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

mưa ngâu Mưa ngâu là hiện tượng thời tiết phổ biến xảy ra hàng năm ở miền Bắc. Khoảng thời gian có mưa ngâu là các tháng 7, tháng 8. Nguyên nhân gây ra hiện tượng mưa ngâu trong khoảng thời gian này là do sự hoạt động mạnh của rãnh xích đạo Bắc Ấn Độ Dương, khu vực biển Đông và bán đảo Đông Dương

loving you Lovin' You Lyrics: Lovin' you is easy 'cause you're beautiful / Makin' love with you is all I wanna do / Lovin' you is more than just a dream come true / And everything that I do is out of

₫ 38,200
₫ 192,400-50%
Quantity
Delivery Options