TURN:TURN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

turn   inventory turnover Tìm tất cả các bản dịch của turn trong Việt như chuyển hướng, quay, rẽ và nhiều bản dịch khác

turnover là gì Turnover có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, có thể là số tiền thu được, một chiếc bánh, tỷ lệ nhân viên rời bỏ, hoặc sự mất bóng trong trận đấu. Xem thêm các ví dụ, từ đồng nghĩa, tài liệu trích dẫn và các cụm đoán liên quan của turnover

everyone else is a returnee Heaven's Army - A higher existence faction of Angels ruled by God. They believe that their leader is the one true God and cannot allow the existence of other Gods. They are believed to help the multiverse from destruction, having angels assist other worlds, receiving orders from God to do so

₫ 85,200
₫ 146,500-50%
Quantity
Delivery Options