TURN ON:TURN ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

turn on   hội chứng turner encender algo, excitar a alguien, estímulo… ligar algo, acender algo, abrir algo… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của turn on là gì?

turnover Turnover rate chính là thuật ngữ phản ánh tỷ lệ nhân sự thôi việc trên bình quân số nhân sự trong một tháng, một quý hoặc một năm, qua đó xác định tốc độ thay đổi của nhân viên của doanh nghiệp/công ty

a life changing turns Read A Life Changing Turn Ch. 1 on MangaDex!

₫ 25,200
₫ 114,400-50%
Quantity
Delivery Options