twin topaz twins Twin is used of two things that are the same or similar: twin engines / towers Definition of twin from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press
twin flame Twin flame là 2 nửa tâm hồn đồng điệu. Còn gọi là linh hồn song sinh, twin flame về cơ bản là một linh hồn trong các cơ thể riêng biệt. Bạn có kết nối sâu sắc với nửa kia vì cả hai chia sẻ một phần linh hồn cho nhau. Mối quan hệ linh hồn song sinh sẽ phát huy những điều tốt nhất trong bạn và giúp bạn trở thành phiên bản tốt nhất
twinkle twinkle little star Bài hát: Twinkle, Twinkle Little Star Nursery Rhyme Ca sĩ: Songs For Children Twinkle, twinkle, little star How I wonder what you are Up above the world so high Like…