twin flame twin68 Twin flame đại diện cho một nửa kia hoàn hảo - một mảnh ghép duy nhất còn thiếu của cuộc đời. Việc tìm thấy twin flame được nhiều người coi như điều kiện kiên quyết để đạt được cuộc sống hạnh phúc
twin Twin is used of two things that are the same or similar: twin engines / towers Definition of twin from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press
twins Twins are two offspring produced by the same pregnancy. 1 Twins can be either monozygotic 'identical', meaning that they develop from one zygote, which splits and forms two embryos, or dizygotic 'non-identical' or 'fraternal', meaning that each twin develops from a separate egg and each egg is fertilized by its own sperm cell. 2