TYPICALLY:TYPICALLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

typically   xổ số bạc liêu ba đài Typically, if an equal distribution assumption is made, we can predict which views of objects are likely and which ones are rare. Từ Cambridge English Corpus The plant is typically allogamous and consequently highly heterozygous

sổ xố 100 Tổng hợp kết quả XSMB 100 ngày gần nhất được cập nhật liên tục 24/7. Tra cứu sổ kết quả KQXSMB 100 ngày nhanhchính xác nhất tại KetQua.Me

địt chị dâu Miru là chị dâu của Yuzuru, ba người cùng sống chung đã được hai năm. Dạo gần đây, vì không tìm được việc làm nên chồng của Miru thường xuyên uống rượu và ngủ ngoài phòng khách. Những lúc như vậy, Yuzuru lại lén vào phòng đứng nhìn Miru, hỏi xem cô đã ngủ chưa

₫ 84,500
₫ 167,400-50%
Quantity
Delivery Options