ubs bismuth subsalicylate UBS offers wealth management, asset management, investment banking, banking for banks and financial intermediaries, and banking in Switzerland. Find out more about UBS's capabilities, services, markets, and sustainability
subscription subscription rental tiền đặt mua dài hạn tiền đặt trước. tiền dự đính. tiền lạc quyên. tiền ứng mãi. Các từ liên quan. Từ
substance Từ "substance" được sử dụng để chỉ một dạng vật chất cụ thể có cấu trúc hoặc tính chất nhất định, trong cả khoa học tự nhiên và triết học. Trong tiếng Anh, "substance" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể phát âm hơi khác nhau