UNDERGRADUATE:UNDERGRADUATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

undergraduate   tai nghe sony wh 1000xm4 Undergraduate là một sinh viên đang học đầu tiên bằng động ở trường đại học hoặc cao đẳng. Xem ví dụ, cụm từ liên quan, phát âm và bản dịch của undergraduate trong nhiều ngôn ngữ khác

cấm đi ngược chiều Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ, biển báo cấm đi ngược chiều để báo đường cấm các loại xe cơ giới và thô sơ đi vào theo chiều đặt biển, trừ các xe ưu tiên được liệt kê tại Khoản 2 Điều 22 Luật Giao thông đường bộ: Xe chữa cháy; xe

pumpkin soup is a good source of Pumpkin soup is a good source of minerals and vitamins, especially vitamin A. A. fibers B. fats C. sugars D. solids

₫ 32,400
₫ 194,200-50%
Quantity
Delivery Options