UNEMPLOYED:UNEMPLOYED | English meaning - Cambridge Dictionary

unemployed   hacklike Learn the meaning of unemployed as an adjective and a noun, with synonyms, related words, and usage examples. Find out how to pronounce unemployed and translate it into different languages

u hồn tượng đất Phim kinh dị Việt Nam năm 2024 về tâm linh đặc trưng của người Việt, sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính. Xem phim đầy ám ảnh, hình ảnh nổi bật và nội dung kỹ lưỡng tại phươngtruongan.vn

khăn quàng đỏ Chiếc khăn quàng đỏ là chiếc khăn thiêng liêng của Đội ta. Nó có hình tam giác, màu đỏ, như là một góc lá quốc kỳ, nhuốm máu bao anh hùng liệt sĩ đã hy sinh trong sự nghiệp cách mạng của dân tộc

₫ 62,100
₫ 108,300-50%
Quantity
Delivery Options