unique a unique or an unique UNIQUE translate: độc nhất vô nhị. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary
tinh dầu unique Vị sữa béo ngậy kết hợp cùng trà xanh matcha hòa quyện với nhau tạo nên một chai tinh dầu vape hoàn hảo cho mọi lứa tuổi của nhà Unique Juice. Thêm một hương vị tinh dầu vape từ lá trà nữa của Unique là vị Trà Ô long. Giới pha chế cho rằng, trà Ô long được coi là một
unique unique word detection sự dò từ duy nhất vô tuyến vũ trụ Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective different, exclusive, individual, lone