UNLIMITED:UNLIMITED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

unlimited   đọc kinh a di đà UNLIMITED - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

ngang ngang = t. 1. Nói đường hay mặt song song với mặt nước yên lặng, trái với dọc: Nét ngang; Xà ngang. Ngang bằng sổ ngay. a Nói chữ viết ngay ngắn, chân phương. b Thẳng thắn rõ ràng. 2. Bằng nhau, cân nhau, xứng với nhau: Ngang sức. 3. Trái với lẽ thường, lẽ phải: Nói ngang quá

gmail đăng ký Hướng dẫn bạn cách đăng ký Gmail, tài khoản email của Google, bằng cách tạo Tài khoản Google. Xem các bước thiết lập tài khoản, lựa chọn loại tài khoản và kiểm tra tên người dùng trước khi tạo

₫ 36,100
₫ 124,500-50%
Quantity
Delivery Options