upon old navy coupon Upon + động từ V-ing: Được dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Ví dụ: Upon hearing the news, she cried Khi nghe tin, cô ấy bật khóc. Upon + mệnh đề: Cấu trúc này sử dụng để diễn tả điều kiện, thời gian, hoặc lý do xảy ra một hành động
once upon a time là gì "Ngày xửa ngày xưa" tiếng Anh: Once upon a time là một cụm từ phổ thông, được sử dụng trong nhiều loại hình phương tiện giao tiếp ít nhất là từ năm 1380 theo cuốn Oxford English Dictionary. Cụm từ này sử dụng trong quá trình kể chuyện bằng ngôn ngữ tiếng Anh kể từ năm 1600 để mở đầu cho rất nhiều truyện kể truyền miệng
upon reaching the destination a number Tạm dịch: Khi đến nơi, nhiều nhân viên dự định sẽ thay đổi việc đặt chỗ và đi Hawaii. Upon ureaching/u the destination, a number of personnel uis/u expected uto change/u their reservations and uproceed/u to Hawaii