URGENT:định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

urgent   topbanh 重要的, 紧急的,急迫的, 不断尝试… urgente, urgente masculine-feminine, singular… urgente… khẩn cấp, đòi hỏi sự chú ý… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

trinh nữ Trong y học cổ truyền, trinh nữ hoàng cung nổi tiếng với tác dụng chữa các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa, u xơ tử cung, u vú, u xơ tuyến tiền liệt… Cả lá và thân đều có thể dùng làm thuốc

em muốn làm cảnh sát Em Muốn Làm Cảnh Sát - Bé Mai Vy , Bé Khánh Vy - Nhạc Thiếu Nhi Sôi Động Hay Nhất Cho Bé Ăn Ngon https://youtu.be/Xreuy8PRbsA * CoCoMonkey

₫ 37,200
₫ 118,100-50%
Quantity
Delivery Options