URGENT:định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

urgent   nuôi đầu đuôi 6 ngày 重要的, 紧急的,急迫的, 不断尝试… urgente, urgente masculine-feminine, singular… urgente… khẩn cấp, đòi hỏi sự chú ý… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

one piece tập 1113 Xem phim Đảo Hải Tặc tập 1113, Phim HD Viet sub - One Piece Luffy. Monkey D. Luffy, 1 cậu bé rất thích Đảo hải tặc có ước mơ tìm được kho báu One Piece và trở thành Vua hải tặc - Pirate King. Lúc nhỏ, Luffy tình cờ ăn phải

đài vĩnh long 1 Xem kênh THVL1 - Vĩnh Long 1, Truyền hình Vĩnh Long là đài phát thanh và truyền hình trực thuộc Tỉnh ủy, Sở thông tin truyền thôngỦy ban Nhân dân tỉnh Vĩnh Long. Tên viết tắt của đài là THVL và có

₫ 96,500
₫ 156,300-50%
Quantity
Delivery Options