vâng ạ vâng vâng ạ là một từ không từ của tiếng Việt, được sử dụng để trả lời một câu hỏi hoặc xác nhận một thông tin. Xem các câu mẫu, bản dịch và từ đồng nghĩa của vâng ạ trong từ điển Tiếng Việt của Glosbe
vâng thượng tiên sinh Trần Học Đông, Trương đan Phong, Âu Dương Na Na,Hwang Chi Yeul
vâng ạ trong tiếng trung Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vâng tiếng Trung nghĩa là gì. 诺; 唉; 欸; 喏 答应的声音 表示同意。 vâng dạ liên hồi. 诺诺连声。 是 表示答应的词。 vâng, tôi biết. 是, 我知道。 vâng, tôi đi. 是, 我就去。 唯 表示答应的词。 喳 旧时仆役对主人的应诺声。 嗻 旧时仆役对主人或宾客的应诺声。 顺从 依照别人的意思, 不违背, 不反抗。 đem ra xét xử tiếng Trung là gì? tin tặc hacker tiếng Trung là gì?