VâNG ạ:Tra từ vâng - Từ điển Tiếng Việt Vietnamese Dictionary

vâng ạ   vâng ạ trong tiếng trung vâng = đgt Tuân theo: Vâng lời khuyên giải thấp cao K; Vâng lệnh cấp trên. th Từ dùng để trả lời một cách lễ độ, tỏ ý ưng thuận hay nhận là đúng: Mai con phải dậy sớm để đi học nhé

vâng thượng tiên sinh Phim "Vâng Thượng Tiên Sinh": Người thừa kế tập đoàn Phong Thượng, Thượng Bạch Nhiên đã thâm nhập vào tòa soạn tạp chí Thời Thượng để tìm ra sự thật về cái chết của mẹ mình

vâng Vâng là gì: Động từ: nghe theo, tuân theo lời sai bảo, dạy bảo, tiếng dùng để đáp lại lời người khác một cách lễ phép, tỏ ý nghe theo, ưng thuận hoặc thừa nhận điều người đối

₫ 74,400
₫ 106,100-50%
Quantity
Delivery Options