VâNG:Tra từ vâng - Từ điển Tiếng Việt Vietnamese Dictionary

vâng   trắng Vâng là từ không từ, được sử dụng để trả lời, tỏ ý đồng ý, nhận lời khuyên hoặc lệnh. Xem ví dụ, cách dùng vâng trong các tình huống khác nhau

sack Từ Sack có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ là bao tải, bao bố, áo thụng, sự sa thải, cướp phá, rượu vang trắng. Xem các ví dụ, hình thái, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các từ liên quan của từ Sack

blv giàng a phof BLV Giàng A Phò là một thành viên của nhóm “Bình loạn viên” với những cái tên quen thuộc khác như: Giàng A Lử, Giàng A Páo, Giàng A Cay,… Những bình luận viên này lựa chọn đặt tên theo phong cách dân tộc để tạo ra sự đồng bộ và giúp tăng khả năng nhận diện đối với

₫ 77,300
₫ 147,300-50%
Quantity
Delivery Options