VANITY:VANITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

vanity   một vòng việt nam ngọc mai Vanity có nghĩa là tính kiêu ngạo, tự phụ, chuyện phù hoa hoặc là một thiết bị nội thất phòng ngủ. Xem thêm các từ liên quan, cách phát âm, bản dịch và ví dụ về vanity

kiến đạn Kiến đạn Paraponera clavata, còn được gọi là kiến 24 giờ, kiến conga, chỉ dài hơn một inch gần 3 cm, nhưng vết cắn của nó có thể gây ra cơn đau không thể so sánh với bất kỳ cơn đau nào trên Trái đất. Kiến đạn sống tại các khu rừng nhiệt đới đất thấp ẩm ướt ở Trung và Nam Mỹ

máy bộ đàm Máy bộ đàm do công ty Thái Thắng cung cấp trên thị trường Hà Nội và TP.HCM, cung cấp các loại bộ đàm kenwood, bộ đàm motorola, bộ đàm icom, bộ đàm cầm tay

₫ 11,300
₫ 101,300-50%
Quantity
Delivery Options