VENTURE:Venture là gì, Nghĩa của từ Venture | Từ điển Anh - Việt - Rung.v

venture   adventure time Venture là gì: / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, thương nghiệp sự đầu cơ,

vietnam adventure tours Our core focus is trekking, soft adventure 4DW, kayaking and cycling tours, catering for the budget traveler as well as private group charters, in our operational areas

joint venture là gì Joint venture là tiếng Anh cho sự liên doanh, một phương thức kinh doanh mà các công ty chia sẻ quyền lợi, quyền sở hữu và nghĩa vụ với nhau. Bài viết này giới thiệu các loại hình thức liên doanh, cũng như những ưu nhược điểm của nó trong kinh tế thực tế

₫ 64,100
₫ 154,300-50%
Quantity
Delivery Options