VENTURE:VENTURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

venture   hailey treasure adventure VENTURE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

hailey's treasure adventure Hailey's Treasure Adventure is a simple adventure game with many puzzles. The game has an exciting story, making it immersive for players. It also manages to create visually pleasing 3D graphics to entice its players. The game allows you to go on a mission like Hailey's, looking for your father's lost treasures

venture "Venture" là một danh từ chỉ một hoạt động kinh doanh với rủi ro cao, thường liên quan đến đầu tư tài chính và khởi nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "venture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh "venture capital", chỉ vốn đầu tư mạo hiểm

₫ 77,200
₫ 110,300-50%
Quantity
Delivery Options