venture venture "Venture" là một danh từ chỉ một hoạt động kinh doanh với rủi ro cao, thường liên quan đến đầu tư tài chính và khởi nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "venture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh "venture capital", chỉ vốn đầu tư mạo hiểm
mess adventures An abnormal adventure game in nonsensical style. It contains a variety of game elements even fighting battles, tank battles, puzzles,sokobans, flying shooting, etc.. It is very suitable to recommend it to friends who you want to prank them, live broadcast, or entertain yourself
adventure là gì Từ Adventure có nghĩa là mạo hiểm, liều, sự phiêu lưu, sự nguy hiểm, sự may rủi, sự đầu cơ. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và các chuyên ngành liên quan