VILLAGE:VILLAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

village   bakhan village resort Village là một từ tiếng Anh có nghĩa là một nhóm các nhà và các xây dựng nhỏ hơn một thị trấn, thường xuất ở đất nước. Trang web này cung cấp các ví dụ, các cụm từ liên quan, các bản dịch và các từ đồng nghĩa của village

dự án saigon village Dự án sài gòn village là dự án đất nền sổ đỏ hiếm hoi gần thành phố Hồ Chí Minh.Nhưng giá bán lại rất cạnh tranh với các dự án trong khu vực. Gía chỉ từ thương lượng. MỜI QUÝ KHÁCH ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ CỤ THỂ TỪNG VỊ TRÍ CỦA DỰ ÁN SÀI GÒN VILLAGE

cat cat village Cat Cat Village is a scenic valley home to the H'mong ethnic group in Sapa, Vietnam. Learn about its history, culture, and nature, and enjoy its waterfall, handicrafts, and local specialties

₫ 73,200
₫ 192,500-50%
Quantity
Delivery Options