VIOLENCE:VIOLENCE | English meaning - Cambridge Dictionary

violence   articles a an the outbreak/eruption of violence The recent outbreak/eruption of racial violence in the area is very troubling. violence against The report documents the staggering amount of domestic violence against women

vải tuytsi Tuytsi là một loại vải len dệt được thiết kế để chống lại thời tiết khắc nghiệt, bởi sự thô ráp khi sờ chạm, vải tuytsi thường được sử dụng để dành riêng cho các loại áo khoác ngoài, đặc biệt là các loại áo vest, áo măng tô nam

hạt sen tươi Hạt sen tươi là loại hạt phổ biến tại Việt Nam và được đánh giá là loại hạt cực tốt cho sức khỏe. Hiện nay ta có thể dễ dàng bắt gặp hạt sen tươi hoặc hạt sen sấy khô trên thị trường. Vậy cụ thể ăn hạt sen tươi có tác dụng gì cho cơ thể?

₫ 58,100
₫ 128,300-50%
Quantity
Delivery Options