virtual reality virtual writing tutor VR là cụm từ viết tắt của Virtual Reality và chúng ta có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình kính thực tế ảo VR trên thị trường hiện nay như Samsung Gear VR, Google Cardboard,... Người dùng sẽ được trải nghiệm một thế giới ảo trong game, phim 3D mới lạ, khác hoàn toàn
virtual assistant Virtual Assistant được hiểu là trợ lý cá nhân làm việc trực tuyến từ xa được các doanh nghiệp, cá nhân thuê để thực hiện những nhiệm vụ nhất định
virtual là gì バーチャルな, 仮想の, 実質的な… âdeta, gerçekte, sanal… virtuel/-elle, pratiquement, quasi-… virtual, gairebé total… virtueel… கிட்டத்தட்ட ஒரு குறிப்பிட்ட பொருள் அல்லது தரம், கணினி தொழில்நுட்பத்தால் உருவாக்கப்பட்டது மற்றும் இருப்பதாகத் தோன்றுகிறது, ஆனால் இயற்பியல் உலகில் இல்லை… लगभग, करीब करीब, आभासी… વસ્તુત:, વાસ્તવિક, વર્ચ્યુઅલ… reel…