VIRTUES:"virtues" là gì? Nghĩa của từ virtues trong tiếng Việt. Từ điển A

virtues   xsmb thứ 4 tuần trước virtues virtue /'və:tju:/ danh từ. đức, đức hạnh. to follow virtue: ăn ở có đức; đức tính, tính tốt. patience is a virtue: kiên nhẫn là một tính tốt; trinh tiết, tiết nghĩa. a woman of virtue: người đàn bà tiết nghĩa; a woman of easy virtue: người đàn bà lẳng lơ

yahoo mail com It's time to get stuff done with Yahoo Mail. Just add your Gmail, Outlook, AOL or Yahoo Mail to get going. We automatically organize all the things life throws at you, like receipts and attachments, so you can find what you need fast. Plus, we've got your back with other convenient features like one-tap unsubscribe, free trial expiration alerts and package tracking

sân bay vũng tàu Trong tương lai Vũng Tàu có sân bay không? Mặc dù đến thời điểm hiện tại, thành phố Vũng Tàu chưa có sân bay. Thế nhưng, Vũng Tàu đang có kế hoạch và đề xuất thi công sân bay từ dự án sân bay Gò Găng nằm trên địa phận xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu

₫ 91,400
₫ 112,400-50%
Quantity
Delivery Options