VIVID:Nghĩa của từ Vivid - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

vivid   lê bống sexy a vivid description một bài mô tả sinh động a vivid recollection of some event nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc

velvet velvet glove găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt an iron hand in a velvet glove nghĩa bóng bàn tay sắt bọc nhung

john has bought a house 7. John has bought a house where there are ghosts. 8. The police have caught a man who stole 10,000 from a bank. 9. I have lost bananas which I bought this morning

₫ 21,100
₫ 141,100-50%
Quantity
Delivery Options