vivid lê bống sexy a vivid description một bài mô tả sinh động a vivid recollection of some event nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
velvet velvet glove găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt an iron hand in a velvet glove nghĩa bóng bàn tay sắt bọc nhung
john has bought a house 7. John has bought a house where there are ghosts. 8. The police have caught a man who stole 10,000 from a bank. 9. I have lost bananas which I bought this morning