VOYAGE:"voyage" là gì? Nghĩa của từ voyage trong tiếng Việt. Từ điển Anh

voyage   vbet voyage noun . ADJ. epic, great, long | arduous, hazardous, nightmare | outward | homeward, return | maiden | ocean, sea | transatlantic, round-the-world . VERB + VOYAGE embark on, go on, make, set out on, undertake . PREP. during a/the ~ Lady Franklin kept a journal during the voyage. | on a/the ~ There were mainly scientists on the voyage. The

tên game đẹp Nhiều ý tưởng độc đáo cho tên game hay, tên nhân vật chất ngầu. Bạn có thể tìm tên game hay bằng cách nhập tên và nhấn Tìm. Khi chơi game như Liên Quân hay Free Fire, bạn sẽ thấy nhiều nhân vật có tên game rất hay, đẹp như Bác Gấu với tên game WAG, Nguyễn Hữu Sang với tên AS Mobile, Hùng Akira,

số điện thoại chăm sóc khách hàng Tổng đài Viettel 18008098: Dịch vụ Chăm sóc Khách hàng tốt nhất. Tuỳ vào nhu cầu kết nối và giải đáp thắc mắc của khách hàng, hãy liên hệ ngay tổng đài Viettel

₫ 78,300
₫ 163,200-50%
Quantity
Delivery Options