VOYAGE:"voyage" là gì? Nghĩa của từ voyage trong tiếng Việt. Từ điển Anh

voyage   oppo reno 7z 5g voyage noun . ADJ. epic, great, long | arduous, hazardous, nightmare | outward | homeward, return | maiden | ocean, sea | transatlantic, round-the-world . VERB + VOYAGE embark on, go on, make, set out on, undertake . PREP. during a/the ~ Lady Franklin kept a journal during the voyage. | on a/the ~ There were mainly scientists on the voyage. The

kết quả xổ số miền bắc 2 tháng Thống kê XSMB theo năm là chuyên mục tổng hợp giải đặc biệt đã về theo các năm… giúp người chơi có đầy đủ thông tin nghiên cứu xổ số 1 cách chuyên sâu để có thể dự đoán xổ số miền Bắc chính xác nhất. Các thông số của bảng thống kê SXMB bao gồm: Cột dọc biểu thị dữ liệu ngày: Sắp xếp từ ngày mùng 1 đến 31

sex mẹ việt Xem Phim Sex Tổng Hợp Hay Nhất SexVcl.Me - Sitemap - Contact: email protected. Xem phim sex hay tổng hợp đủ thể loại khác nhau, kho phim sex chọn lọc gái xinh cực khoái, chúng tôi cập nhật phim sex hàng ngày, các bộ phim được chọn lọc, nội dung hay, load nhanh, full hd chất lượng cao, phim sex hay dành cho người lớn trên 18+ tuổi

₫ 48,200
₫ 195,100-50%
Quantity
Delivery Options