WAGE:WAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

wage   sewage Bản dịch của wage trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指支付給體力勞動者並通常按週計算的)工資,工錢,報酬, 發動(戰爭), 組織,籌備(活動)…

giá xe volkswagen Bảng giá xe Ô tô Volkswagen 2024 mới nhất – Giá xe Volkswagen 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ, Sedan, Hatchback, SUV. Cập nhật khuyến mãi xe VWMua bán xe trả góp

xe volkswagen Bảng giá xe Volkswagen 2024 và giá xe Virtus, T-Cross, Teramont, Polo, Passat, Tiguan, Touareg tháng 12/2024

₫ 35,400
₫ 149,300-50%
Quantity
Delivery Options