WEAR:WEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

wear   the devil wears prada WEAR - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

wear a helmet Learn how helmets can protect your head from serious injury or death while biking, skating or skateboarding. Find out how to choose a safe helmet and set a good example for kids

describe a uniform you wear Đề bài Describe a uniform in a school or a company that you have worn yêu cầu bạn nói về một bộ đồng phục nhưng bạn sẽ không cần miêu tả quá chi tiết về chất liệu hay kiểu dáng của bộ đồng phục này như một nhà thiết kế thời trang

₫ 92,500
₫ 112,500-50%
Quantity
Delivery Options