wear v2 what a beautiful dress you are wearing Học quá khứ của wear và cách chia động từ bất quy tắc này với các ví dụ và bài tập. Quá khứ của wear có nghĩa là mặc, mang, đeo, chịu, có vẻ, xói mòn, làm mệt mỏi, trang phục
wear v2 Bài viết này giới thiệu các cách chia động từ wear trong tiếng Anh, bao gồm quá khứ đơn, quá khứ phân từ và quá khứ phân từ của wear. Bạn cũng sẽ biết nguyên thể của wear và các ví dụ sử dụng của nó
quá khứ của wear Học cách dùng quá khứ của wear là wore và các phrasal verbs với quá khứ của wear. Xem ví dụ, bài tập và đáp án của IELTS Learning