WEAR V2:Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear | Động từ bất quy tắc

wear v2   eyewear V2 của swear simple past – động từ quá khứ đơn V3 của swear past participle – quá khứ phân từ wear Ex: Do I have to wear a tie? Tôi có phải đeo cà vạt không? wore. Ex: He wore a puzzled look on his face. Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt. worn

sarah is wearing a blouse Sarah is wearing a blouse. It is made of cotton

lily eyewear 157K Followers, 12 Following, 11K Posts - Kính mắt Lily @lily.eyewear on Instagram: "?LILY LOOKCARE? Hệ thống 21 cửa hàng tại Hà Nội, Bắc Ninh, Thái Nguyên, Thanh Hoá, Hải Phòng, Hồ Chí Minh Hotline: 0921 389 986 Xem mẫu kính tại??"

₫ 76,400
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options