WEAR V3:Wear v3 - Cách chia động từ wear đầy đủ nhất - Monkey

wear v3   v3 của wear Cách chia động từ wear wear v1, wear v2, wear v3 thế nào? Chia wear theo các thì trong tiếng Anh và cấu trúc câu đặc biệt. CLICK xem ngay!

độc menswear ĐỘC - Menswear, Hanoi, Vietnam. 614,917 likes · 7,751 talking about this · 1,455 were here. ĐỘC MENSWEAR - thương hiệu thời trang giúp các chàng trai trở nên thu hút hơn bằng phong cách ăn mặc thanh

wear off là gì Nghĩa của wear off - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The excitement of the event wore off after a few days. Sự háo hức của sự kiện đã biến mất sau vài ngày. Ex: The paint on the wall has started to fade away. Sơn trên tường đã bắt đầu phai nhạt. Ex: The pain in my knee has subsided after taking medication

₫ 11,500
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options