WEAR V3:Wear V1 V2 V3 V4 V5, Past Simple and Past Participle Form of Wear

wear v3   hmk eyewear Learn the meaning and forms of the verb wear in different tenses and aspects. See examples, synonyms and a list of other irregular verbs in English grammar

độc menswear HỆ THỐNG THỜI TRANG ĐỘC MENSWEAR - thương hiệu thời trang giúp các chàng trai trở nên thu hút hơn bằng phong cách ăn mặc thanh lịch, đơn giản và hiện đại! Khám phá các ưu đãi sản phẩm và đánh giá về ĐỘC Menswear online

v3 của wear Bài viết này giới thiệu các cách chia động từ wear trong tiếng Anh, bao gồm quá khứ đơn, quá khứ phân từ và quá khứ của wear. Bạn sẽ biết được nguyên thể, quá khứ đơn, quá khứ phân từ và quá khứ của wear là gì và cách sử dụng chúng trong các câu

₫ 76,300
₫ 101,200-50%
Quantity
Delivery Options