wedge shimoneta Từ điển Anh-Anh - noun: count a piece of wood, metal, etc., with one pointed end and one thicker end that is used to split something, to fit into a space, to separate two things stuck together, etc., something that is shaped like a triangle or wedge
xổ số kiến thiết đài phú yên XSPY - Kết quả Xổ số Phú Yên mở thưởng Thứ 2 hàng tuần, KQ SXPY gần nhất ngày 23-12-2024 Giải G8: 02, G7: 157, G6: 6673 - 1481 - 6501, ... click để Xem KQ SXPY trực tiếp lúc 16h15
pew Trung tâm Nghiên cứu Pew tiếng Anh: Pew Research Center, thường được gọi tắt là Pew là một viện nghiên cứu phi đảng phái Hoa Kỳ có trụ sở tại Washington, D.C. Trung tâm này cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội, dư luận và các xu hướng nhân khẩu học đang định hình Hoa