welcome back welcome to samdalri Trong tiếng Anh, cụm từ "welcome back" có nghĩa là: Ví dụ 1: Hello John, welcome back, I very happy. Chào John, chào mừng quay trở lại, tôi rất vui Ví dụ 1: Welcome back everybody, my family very love you. Mừng mọi người quay lại, gia đình tôi rất quý mến các bạn
welcome to BE WELCOME TO ý nghĩa, định nghĩa, BE WELCOME TO là gì: 1. If someone is welcome to someone or something, they can have it or do it, especially because it…. Tìm hiểu thêm
you're welcome Đây là cách dùng phổ biến và đơn giản nhất của "You’re welcome", đáp lại lời cảm ơn sau khi bạn đã giúp đỡ hoặc khen ngợi họ. Ví dụ: - Hey, can I borrow your pen? Này, cho tớ mượn bút nhé? - Yes, of course! Được, cậu cứ lấy đi - Thank you. Cảm ơn nhé - You’re welcome. Không có gì đâu