well being adelaide utd đấu với wellington "well-being" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "well-being" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hạnh phúc, phúc lợi, sức khoẻ. Câu ví dụ: He's a leader and a passionate advocate for the well-being of his community
a cure for wellness A Cure for Wellness is a 2016 psychological horror film directed by Gore Verbinski and written by Justin Haythe. Haythe and Verbinski were inspired by Thomas Mann's 1924 novel The Magic Mountain while coming up with the idea for the film. 3
wellbeing Nghĩa của từ Wellbeing: một điều kiện tồn tại tốt hoặc thỏa đáng; một trạng thái đặc trưng bởi sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.; có lợi hoặc có lợi cho hạnh phúc của một người