were while you were sleeping "Were": Được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như "you", "we", "they", và các danh từ số nhiều. Việc hiểu rõ cách sử dụng "was" và "were" giúp người học tránh được các lỗi phổ biến và tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả
when we were on a voluntary tour Volunteer work, understood in its traditional meaning, as unpaid activity oriented to help others and to improve society, have existed throughout the history of humanity. Volunteer activities bring together people who might not ____ have contact with one another
cách dùng was were Was và Were đóng vai trò là động từ tobe của trong thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: I was doing my homework at 9pm yesterday evening. Vào 9 giờ tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà. I looked all over, but my papers were nowhere to be found